Có 2 kết quả:

拍馬 pāi mǎ ㄆㄞ ㄇㄚˇ拍马 pāi mǎ ㄆㄞ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge on a horse by patting its bottom
(2) fig. to encourage
(3) same as 拍馬屁|拍马屁, to flatter or toady

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge on a horse by patting its bottom
(2) fig. to encourage
(3) same as 拍馬屁|拍马屁, to flatter or toady

Bình luận 0